Characters remaining: 500/500
Translation

computer keyboard

Academic
Friendly

Từ "computer keyboard" trong tiếng Anh có nghĩa "bàn phím máy tính." Đây một thiết bị đầu vào quan trọng được sử dụng để nhập dữ liệu vào máy tính. Bàn phím gồm nhiều phím khác nhau, mỗi phím một chức năng riêng, như chữ cái, số, dấu câu các phím chức năng đặc biệt.

Định nghĩa:
  • Computer keyboard (noun): Bàn phím máy tính, một thiết bị đầu vào cho phép người dùng nhập thông tin điều khiển máy tính.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I need to buy a new computer keyboard."
    • (Tôi cần mua một bàn phím máy tính mới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The ergonomic design of this computer keyboard helps reduce wrist strain during long typing sessions."
    • (Thiết kế công thái học của bàn phím máy tính này giúp giảm căng thẳng cho cổ tay trong các phiên phím dài.)
Các biến thể:
  • Wireless keyboard: Bàn phím không dây, sử dụng công nghệ Bluetooth hoặc sóng radio để kết nối với máy tính không cần dây.
  • Mechanical keyboard: Bàn phím , thường được ưa chuộng bởi những người chơi game hoặc lập trình viên phản hồi phím tốt hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Keypad: Bảng phím, thường chỉ các bàn phím nhỏ hơn hoặc bàn phím số.
  • Input device: Thiết bị đầu vào, thuật ngữ chung để chỉ các thiết bị như chuột, bàn phím, v.v.
Các cách sử dụng khác:
  • "To type on a computer keyboard": trên bàn phím máy tính.
  • "To shortcut keys": Sử dụng phím tắt, cách sử dụng một tổ hợp phím để thực hiện một lệnh nhanh chóng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Hit the keys": phím, thường được dùng để chỉ việc bắt đầu hoặc nhập liệu trên máy tính.
  • "Type away": Câu này có thể mang nghĩa một cách say mê hoặc liên tục.
Lưu ý:

Khi học từ "computer keyboard," bạn cũng nên chú ý đến các loại bàn phím khác nhau các tính năng của chúng, điều này giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng bàn phím trong nhiều tình huống khác nhau.

Noun
  1. bàn phím máy tính.

Comments and discussion on the word "computer keyboard"