Từ "computer keyboard" trong tiếng Anh có nghĩa là "bàn phím máy tính." Đây là một thiết bị đầu vào quan trọng được sử dụng để nhập dữ liệu vào máy tính. Bàn phím gồm nhiều phím khác nhau, mỗi phím có một chức năng riêng, như chữ cái, số, dấu câu và các phím chức năng đặc biệt.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The ergonomic design of this computer keyboard helps reduce wrist strain during long typing sessions."
(Thiết kế công thái học của bàn phím máy tính này giúp giảm căng thẳng cho cổ tay trong các phiên gõ phím dài.)
Các biến thể:
Wireless keyboard: Bàn phím không dây, sử dụng công nghệ Bluetooth hoặc sóng radio để kết nối với máy tính mà không cần dây.
Mechanical keyboard: Bàn phím cơ, thường được ưa chuộng bởi những người chơi game hoặc lập trình viên vì phản hồi phím tốt hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Keypad: Bảng phím, thường chỉ các bàn phím nhỏ hơn hoặc bàn phím số.
Input device: Thiết bị đầu vào, là thuật ngữ chung để chỉ các thiết bị như chuột, bàn phím, v.v.
Các cách sử dụng khác:
"To type on a computer keyboard": Gõ trên bàn phím máy tính.
"To shortcut keys": Sử dụng phím tắt, là cách sử dụng một tổ hợp phím để thực hiện một lệnh nhanh chóng.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Hit the keys": Gõ phím, thường được dùng để chỉ việc bắt đầu gõ hoặc nhập liệu trên máy tính.
"Type away": Câu này có thể mang nghĩa là gõ một cách say mê hoặc liên tục.
Lưu ý:
Khi học từ "computer keyboard," bạn cũng nên chú ý đến các loại bàn phím khác nhau và các tính năng của chúng, vì điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng bàn phím trong nhiều tình huống khác nhau.